000 00993nam a2200397 a 4500
001 vtls000035344
003 VRT
005 20240802184416.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043657
039 9 _a201502072249
_bVLOAD
_c201304160955
_dhoant_tttv
_y201012062105
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a330.03
_bTUĐ 2001
_214
090 _a330.03
_bTUĐ 2001
094 _a65z21
095 _a33(03)
245 0 0 _aTừ điển kinh tế và thương mại Trung-Việt-Anh :
_bkhoảng 20.000 mục từ
260 _aH. :
_bKHKT.,
_c2001
300 _a706 tr.
653 _aKinh tế
653 _aThương mại
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00622
928 _adV-T2/00799
928 _adV-T5/00778
942 _c2
999 _c342000
_d342000