000 01042nam a2200397 a 4500
001 vtls000036992
003 VRT
005 20240802184417.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020045472
039 9 _a201502072309
_bVLOAD
_c201304031513
_dhaianh
_y201012062150
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aUS
082 _a004.03
_bROS 1993
_214
090 _a004.03
_bROS 1993
100 1 _aRosenberg, Jerry M.
245 1 0 _aBusiness Dictionary of Computers :
_bBusiness Dictionary Series /
_cJerry M. Rosenberg
260 _aN.Y.,... :
_bJohn Wiley & Sons, INC,
_c1993
300 _a403 p.
653 _aTin học
653 _aTừ điển tin học
653 _aTừ điển viễn thông
900 _aTrue
911 _aĐ.Đ.Hùng
912 _aH.T.Hoà
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adL-T0/00372-73
928 _adL-T2/01114
928 _adL-T4/00032
928 _adL-T5/00258
942 _c2
999 _c342016
_d342016