000 | 01126nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184417.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045945 | ||
039 | 9 |
_a201502072315 _bVLOAD _c201304161551 _dhoant_tttv _y201012062158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 2001 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 2001 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV(060) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghị quyết hội nghị lần thứ ba BCHTW Đảng khoá IX : _bVề việc tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp Nhà nước |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a29 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aHội nghị trung ương lần ba | ||
653 | _aKhoá 9 | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342019 _d342019 |