000 | 01090nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037595 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184417.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046111 | ||
039 | 9 |
_a201502072317 _bVLOAD _c201304161556 _dhoant_tttv _y201012062201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bVAN(A) 2001 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bVAN(A) 2001 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
095 | _a34(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. _nQuyển A |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2001 |
||
300 | _a1174 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aDoanh nghiệp tư nhân | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c342022 _d342022 |