000 | 00973nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038359 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184417.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046893 | ||
039 | 9 |
_a201502072328 _bVLOAD _c201304161602 _dhoant_tttv _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597 _bNIE 2001 _214 |
||
090 |
_a327.597 _bNIE 2001 |
||
094 | _a92.4 | ||
245 | 0 | 0 | _aNiên giám các điểu ước quốc tế nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1992 |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2001 |
||
300 | _a763 tr. | ||
653 | _aNiên giám | ||
653 | _aNăm 1992 | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐiều ước quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c342028 _d342028 |