000 | 00931nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040337 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184418.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048900 | ||
039 | 9 |
_a201502072358 _bVLOAD _c201304170902 _dhoant_tttv _y201012062242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(4) 1999 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(4) 1999 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 4, _p1932 - 1934 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a540 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1932-1934 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342070 _d342070 |