000 | 01527nam a2200469 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043525 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184419.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040052170 | ||
039 | 9 |
_a201502080042 _bVLOAD _c201111031555 _dbactt _y201012062331 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQX.97.10 | ||
082 |
_a900 _bĐA-K 2001 |
||
090 |
_a900 _bĐA-K 2001 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Xuân Kháng, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử và văn hoá khu vực Đông Bắc Á : _bĐề tài NCKH. QX.97.10 / _cĐặng Xuân Kháng |
246 | _aSome issues of history and culture in North East Asia | ||
260 |
_aH. : _bĐHKHXH & NV, _c2001 |
||
300 | _a111 tr. | ||
520 | _aĐề tài khái quát chung về lịch sử - văn hoá khu vực Đông Bắc Á. Đồng thời tóm lược lịch sử, văn hoá các quốc gia thuộc khu vực như: Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên. | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn hoá | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đình Hãng, _d1950- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
915 | 1 | _aQuốc tế học | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
954 | 1 | _a14.000.000 VNĐ | |
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Quốc tế học |
|
999 |
_c342118 _d342118 |