000 | 02715nam a2200469 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184419.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040052664 | ||
039 | 9 |
_a201502080049 _bVLOAD _c201406201054 _dnbhanh _c201111040920 _dyenh _y201012062335 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.96.04 | ||
082 |
_a020 _bNG-H 2001 |
||
090 |
_a021 _bNG-H 2001 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hàm, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu cơ sở khoa học của việc xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ ở Việt Nam : _bĐề tài NCKH. QG.96.04 / _cNguyễn Văn Hàm |
246 | _aResearching the sicentific basics of building the principles and methods to public the archives documents in Vietnam | ||
260 |
_aH., _c2001 |
||
300 |
_a64 tr. + _ePhụ lục |
||
500 | _aNên quy định sau thời gian bao lâu thì tài liệu lưu trữ được phép khai thác và sử dụng. | ||
500 | _aTăng cường và đẩy mạnh hợp tác với cơ quan và viện khoa học trong việc biên tập và công bố tài liệu lưu trữ | ||
520 | _aNghiên cứu và xây dựng các nguyên tắc và phương pháp công bố tài liệu lưu trữ đã được giới lưu trữ học, văn bản học và sử học ở các nước quan tâm. Những nghiên cứu trong đề tài - những nghiên cứu đầu tiên về vấn đề này ở Việt Nam tập trung vào h | ||
520 | _aTừ kinh nghiệm và lý luận của nước ngoài kết hợp với thực tiễn hoạt động công bố tài liệu lưu trữ ở nước ta, bước đầu nêu lên một số nguyên tắc và phương pháp về lĩnh vực này. Đề tài cũng đưa ra một số giải pháp có thể ứng dụng ngay để đưa hoạt | ||
520 | _aĐề tài bước đầu làm rõ một số vấn đề liên quan tới "nguyên tắc", "phương pháp" công bố tài liệu lưu trữ, và chỉ đặt vấn đề này đối với tài liệu lưu trữ chữ viết. Tài liệu lưu trữ khoa học - công nghệ, tài liệu lưu trữ nghe nhìn...chưa đặt ra ở đ | ||
653 | _aLưu trữ học | ||
653 | _aTài liệu lưu trữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Tân Mai | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lưu trữ và Quản trị Văn phòng |
||
999 |
_c342137 _d342137 |