000 | 02298nam a2200493 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184419.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040053158 | ||
039 | 9 |
_a201809101555 _bhoant _c201809101553 _dhoant _c201709111534 _dyenh _c201502080055 _dVLOAD _y201012062340 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQN.01.09 | ||
082 | 1 | 4 |
_a420 _bĐO-C 2002 _214 |
090 |
_a420 _bĐO-C 2002 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu kỹ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở : _bĐề tài NCKH. QN.01.09 / _cĐỗ Thị Châu |
246 | _aStudy on English silent reading skills of elementary school children | ||
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c2002 |
||
300 |
_a81 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aTrên cơ sở giải quyết tốt các nội dung cơ bản này sẽ đề xuất một số ý kiến nhằm nâng cao chất lượng hình thành và phát triển kĩ năng đọc thầm tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS | ||
520 | _aĐề tài nghiên cứu hiện trạng kĩ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh Việt Nam THCS ở Hà Nội, cụ thể là nghiên cứu các mặt biểu hiện của kĩ năng đọc thầm, các mức độ phát triển của các mặt biểu hiện đó cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến s | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aReading comprehension. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xDiction |
|
700 | 1 | _aThái, Kim Nhung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐặng Tân Mai | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2001-2002 | |
954 | 1 | _a15.000.000 VNĐ | |
955 | 1 | _aNhằm góp phần làm rõ hơn những lý luận về kỹ năng đọc hiểu ngôn ngữ nói chung và tiếng nước ngoài nói riêng để nâng cao chất lượng dạy và học đọc hiểu tiếng nước ngoài, trong đó có tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS | |
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c342141 _d342141 |