000 | 00863nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184420.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054299 | ||
039 | 9 |
_a201802281116 _bhaianh _c201502080109 _dVLOAD _c201106070946 _dyenh _y201012062353 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.73 _bCHO 2001 _214 |
||
090 |
_a495.73 _bCHO 2001 |
||
100 | 1 | _aCho Jae Huyn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt-Hàn / _cCho Jae Huyn |
260 |
_aH. : _bHải Phòng, _c2001 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aBạch, Thành Công, _d1952- |
|
700 | 1 | _aPhan Văn Thích | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c342193 _d342193 |