000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051952 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060943 | ||
039 | 9 |
_a201502080208 _bVLOAD _c201406181617 _dyenh _y201012070118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-H(1) 2004 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-H(1) 2004 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hợp, _d1932- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích. _nTập 1 / _cNguyễn Thừa Hợp |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a556 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342219 _d342219 |