000 | 00988nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063444 | ||
039 | 9 |
_a201808071636 _bhaianh _c201808070949 _dhoant _c201502080231 _dVLOAD _c201210021413 _dbactt _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.319 _bHUO 2004 _214 |
||
090 |
_a621.319 _bHUO 2004 |
||
094 | _a31.27-02 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế lắp đặt điện : _btheo tiêu chuẩn quốc tế IEC |
250 | _aIn lần 3 có chỉnh sửa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004 |
||
650 | 0 | _aKỹ thuật điện | |
650 | 0 | _aThiết bị điện | |
650 | 0 | _aĐiện | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectric power | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342238 _d342238 |