000 | 01639nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063732 | ||
039 | 9 |
_a201502080234 _bVLOAD _c201111041121 _dyenh _y201012070159 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG 98.04 | ||
082 |
_a004 _bNG-G 2003 |
||
090 |
_a004 _bNG-G 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống truyền số : _bĐề tài NCKH. QG 98.04 / _cNguyễn Kim Giao |
246 | _aDigital transmission system | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a58 tr. | ||
520 | _aXây dựng hệ thống truyền số qua cáp quang. Nghiên cứu triển khai kỹ thuật đo kiểm trong công nghệ truyền dẫn phân số đồng bộ SDH dùng trong thông tin quang. Nghiên cứu các phương pháp xử lý tín hiệu, điều chế giải điều chế tín hiệu dùng trong tr | ||
653 | _aCáp quang | ||
653 | _aHệ thống truyền số | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
700 | 1 | _aChử, Văn An | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Cương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Ngọ | |
700 | 1 | _aVũ, Như Cương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _aTháng 4/1998 - tháng 5/1999 | |
954 | 1 | _a50.000.000 VNĐ | |
961 | 1 | _aĐHCN | |
999 |
_c342243 _d342243 |