000 | 01827nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063811 | ||
039 | 9 |
_a201808221550 _bphuongntt _c201502080235 _dVLOAD _c201111041126 _dyenh _y201012070201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT-02-28 | ||
082 |
_a363.7 _bTR-Y 2003 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-Y 2003 |
||
100 | 1 | _aTrần, Yêm | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá sự tham gia của các tổ chức quần chúng trong bảo vệ môi trường làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông thôn (lấy làng nghề giấy Phong Khê làm ví dụ) : _bĐề tài NCKH. QT-02-28/ _cTrần Yêm |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2003 |
||
300 |
_a37 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aTổng quan chính sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá nông thôn. Đánh giá tác động của chính sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá nông thôn đối với kinh tế - xã hội và môi trường làng nghề Phong Khê. Nghiên cứu sự tham gia của cộng đồng trong bảo v | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aLàng nghề | |
650 | 0 | _aNghề giấy | |
650 | 0 | _aPhong Khê | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aGlobal environmental changes | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hà, _d1968- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Tùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHKHTN | |
954 | 1 | _a8.000.000 VNĐ | |
961 | 1 | _aĐHKHTN | |
999 |
_c342259 _d342259 |