000 | 01573nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063819 | ||
039 | 9 |
_a201502080235 _bVLOAD _c201111041126 _dyenh _y201012070201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.02.01 | ||
082 |
_a512 _bNG-Đ 2003 |
||
090 |
_a512 _bNG-Đ 2003 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Đạt, _d1947- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác cấu trúc đại số và áp dụng : _bĐề tài NCKH. QT.02.01 / _cNguyễn Đức Đạt |
246 | _aAlgebraic structures and applications | ||
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2003 |
||
300 |
_a14 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aNghiên cứu và áp dụng lý thuyết căn cho bài toán về cấu trúc và phân loại dàn, đặc trưng căn một số lớp vành nhằm phục vụ cho công tác giảng dạy, đào tạo, hướng dẫn nghiên cứu khoa học trong sinh viên. | ||
653 | _aLý thuyết căn | ||
653 | _aLý thuyết nhóm | ||
653 | _aLớp vành | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aPhạm, Việt Hùng | |
700 | 1 |
_aTrần, Trọng Huệ, _d1942- |
|
700 | 1 | _aĐỗ, Hùng Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHKHTN | |
954 | 1 | _a8.000.000 VNĐ | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c342262 _d342262 |