000 | 01586nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063843 | ||
039 | 9 |
_a201502080236 _bVLOAD _c201111041132 _dyenh _y201012070202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aCB-02-18 | ||
082 |
_a495.922 _bĐI-H 2004 |
||
090 |
_a495.922 _bĐI-H 2004 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Thanh Huệ, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt dưới góc độ thực hành giao tiếp ứng dụng trong dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : _bĐề tài NCKH. CB-02-18 / _cĐinh Thanh Huệ |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH & NV, _c2004 |
||
300 | _a194 tr. | ||
520 | _aTrình bày một số vấn đề lý thuyết về câu ngôn ngữ, câu giao tiếp, tình thái từ trong cấu tạo câu giao tiếp và đặc điểm tiếng Việt chi phối cú pháp - ngữ nghĩa của câu giao tiếp. Tiến hành khảo sát, điều chỉnh và bổ sung câu giao tiếp cơ bản, phổ | ||
653 | _aCâu giao tiếp | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Tiếng việt và Văn hóa Việt Nam cho Người Nước ngoài |
||
999 |
_c342267 _d342267 |