000 | 02148nam a2200517 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063855 | ||
039 | 9 |
_a201502080236 _bVLOAD _c201111071603 _dbactt _y201012070202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.01.42 | ||
082 |
_a570 _bLE-H 2003 |
||
090 |
_a570 _bLE-H 2003 |
||
100 | 1 |
_aLê, Thu Hà, _d1971- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng động vật không xương sống cỡ lớn đánh giá chất lượng nước một số dòng suối vùng Ba Vì ( áp dụng 2 phương pháp : phương pháp phân tích đa biến, đa chiều ; phương pháp sử dụng hệ thống điểm BMWP và chỉ số APST) : _bĐề tài NCKH. QT.01.42 |
246 | _aUsing macroinvertebrate to assess water-quality of some streams in Bavi mountain area (apply 2 methods : multimetric and multivariate approaches ; BMWP score and ASPT index). | ||
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2003 |
||
300 | _a42 tr. | ||
520 | _aThu thập và phân tích các thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội tại Ba Vì, từ đó xác định nguồn gây ô nhiễm cho các thuỷ vực. Phân tích và đánh giá chất lượng môi trường nước bằng các thông số thuỷ lý hoá học. Lập danh mục sơ bộ về | ||
653 | _aBa vì | ||
653 | _aChất lượng nước | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSuối | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
700 | 1 | _aBùi, Hải Hà | |
700 | 1 |
_aHoàng, Trung Thành, _d1979- |
|
700 | 1 |
_aPhí, Thị Bảo Khanh, _d1969- |
|
700 | 1 |
_aThạch, Mai Hoàng, _d1979- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Hương Mai, _d1975- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2/2002-2/2003 | |
954 | 1 | _a8.000.000 VNĐ | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
|
999 |
_c342275 _d342275 |