000 | 02362nam a2200505 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063858 | ||
039 | 9 |
_a201502080236 _bVLOAD _c201111071602 _dbactt _y201012070202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT 02-19 | ||
082 |
_a550 _bĐI-H 2004 |
||
090 |
_a550 _bĐI-H 2004 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Thị Bảo Hoa, _d1965- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu biến động sử dụng đất trong giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá (lấy ví dụ huyện Thanh Trì, Hà Nội) : _bĐề tài NCKH. QT 02-19 / _cĐinh Thị Bảo Hoa |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2004 |
||
300 | _a54 tr. | ||
520 | _aHệ thống cơ sở khoa học nghiên cứu biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá. Nghiên cứu đặc điểm và đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn huyện Thanh Trì, Hà Nội trên cơ sở phân tích tư liệu viễn thám đa thời gian | ||
653 | _aBiến động sử dụng đất | ||
653 | _aThanh Trì | ||
653 | _aĐất đai | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thanh Hải, _d1959- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Minh, _d1959- |
|
700 | 1 |
_aNhữ, Thị Xuân, _d1954- |
|
700 | 1 |
_aTrương, Quang Hải, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aKHTN | |
953 | 1 | _a2 năm | |
954 | 1 | _a14.700.000 | |
959 | 1 | _aBản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 1994,1999. | |
959 | 1 | _aHệ thống hoá chỉ tiêu đánh giá biến động đất đô thị và mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế với sự thay đổi cấu trúc dân cư - lao động. | |
959 | 1 | _aPhân tích bối cảnh kinh tế chính trị qua các thời kỳ và ảnh hưởng của nó tới tình hình sử dụng đất. | |
959 | 1 | _aXác định xu hướng biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Địa lý |
|
999 |
_c342278 _d342278 |