000 | 01790nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063948 | ||
039 | 9 |
_a201808271551 _bhaianh _c201808221551 _dphuongntt _c201502080237 _dVLOAD _c201111071601 _dbactt _y201012070204 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.02.27 | ||
082 |
_a363.739 6 _bCA-T 2003 |
||
090 |
_a363.739 6 _bCA-T 2003 |
||
100 | 1 |
_aCái, Văn Tranh, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu và đề xuất giải pháp xử lý ô nhiễm chì (Pb) trong đất bằng phương pháp hoá học : _bĐề tài NCKH. QT.02.27 / _cCái Văn Tranh |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2003 |
||
300 |
_a20 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aNghiên cứu đất đã bị ô nhiễm chì; sử dụng 3 loại dung dịch là axit HCL (pH = 1), HCL(pH = 3) và dung dịch EDTA để tách chì ra khỏi đất đã đem lại kết quả nhất định. Đề xuất những giải pháp thích hợp trong việc xử lý ô nhiễm đối với từng loại đất | ||
650 | 0 | _aXử lý ô nhiễm chì | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm chì | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm đất | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aGlobal environmental changes | |
650 | 0 | _aSoil pollution. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Minh | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Khang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
954 | 1 | _a8.000.000 VNĐ | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c342287 _d342287 |