000 | 01546nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054818 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063974 | ||
039 | 9 |
_a201502080237 _bVLOAD _c201111071559 _dbactt _y201012070204 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.95.04 | ||
082 |
_a551 _bTO-A 1996 |
||
090 |
_a551 _bTO-A 1996 |
||
100 | 1 |
_aTôn, Tích Ái, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số phương pháp tu chỉnh, lưu trữ, phân tích các số liệu trọng lực và địa chấn : _bĐề tài NCKH. QG.95.04 / _cTôn Tích Ái |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c1996 |
||
300 | _a69 tr. | ||
520 | _aĐề tài trình bày một số phương pháp tu chỉnh, tính toán, lưu trữ các dị thường trọng lực, cân bằng mạng lưới tựa trọng lực, giải bài toán ngược xác định mặt ranh giới phân chia mật độ và lọc nhiễu các số liệu địa vật lý bằng phương pháp thống kê | ||
653 | _aĐịa chấn | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa vật lý | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Vinh | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Thanh, _d1956- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c342297 _d342297 |