000 | 01745nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184423.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050064047 | ||
039 | 9 |
_a201709130906 _byenh _c201502080238 _dVLOAD _c201111071555 _dbactt _y201012070205 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQN.96.03 | ||
082 |
_a400 _bNG-T 2000 |
||
090 |
_a400 _bNG-T 2000 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lân Trung, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThử ứng dụng những tiến bộ về tin học vào việc dạy - học ngoại ngữ bằng hệ thống Multimedia : _bĐề tài NCKH. QN.96.03 / _cNguyễn Lân Trung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aNêu bật những thành tựu, ưu thế của công nghệ Multimedia ở góc độ những thiết bị hỗ trợ cho quá trình dạy học ngoại ngữ. Tiến hành phân loại, đánh giá một số phần mềm dạy học ngoại ngữ sử dụng công nghệ CD-ROM Multimedia và ngôn ngữ siêu văn bản | ||
520 | _aĐánh giá phân loại 120 phần mềm giảng dạy ngoại ngữ của 4 thứ tiếng Nga, Trung, Anh, Pháp. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho tin học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
700 | 1 | _aBùi, Ngọc Oánh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bảo Lập | |
700 | 1 | _aTrần, Thịnh Phát | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c342322 _d342322 |