000 | 02602nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184423.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050064816 | ||
039 | 9 |
_a201502080246 _bVLOAD _c201111071552 _dbactt _y201012070219 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQGTĐ.02.03 | ||
082 |
_a526.8 _bPH-H 2004 |
||
090 |
_a526.8 _bPH-H 2004 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : _bĐề tài NCKH. QGTĐ.02.03 / _cPhạm Ngọc Hồ |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2004 |
||
300 |
_a106 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aThiết lập các công thức đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu riêng lẻ và tổng hợp; Mô hình hoá các chỉ số đặc trưng cho chất lượng môi trường; Thiết lập quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và tổng hợp; Đánh giá hi | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aBản đồ hiện trạng môi trường | ||
653 | _aHoà Bình | ||
653 | _aMôi trường nước | ||
653 | _aMôi trường đất | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Khoa, _d1942- |
|
700 | 1 |
_aLê, Đức, _d1947- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Việt, _d1968- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Văn Mạnh, _d1974- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
954 | 1 | _a300.000.000 VNĐ | |
955 | 1 | _aXây dựng phương pháp luận và quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần; Xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình | |
959 | 1 | _aĐưa ra các phương pháp đánh giá chất lượng môi trường truyền thống và theo các chỉ tiêu tổng hợp; Cải tiến phương pháp đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu tổng hợp phù hợp điều kiện Việt Nam; Xây dựng phương pháp và quy trình thành lập | |
959 | 1 | _aTiến hành khảo sát 51 điểm mặt nước, 76 điểm mẫu đất; Phân tích trong phòng thí nghiệm; xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình tỷ lệ 1:100.000 | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c342345 _d342345 |