000 | 00962nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056990 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184424.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066173 | ||
039 | 9 |
_a201809280957 _bnhantt _c201809280956 _dnhantt _c201709131601 _dyenh _c201502080301 _dVLOAD _y201012070238 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCh | ||
082 |
_a423 _bCON 1972 _214 |
||
090 |
_a423 _bCON 1972 |
||
245 | 0 | 2 | _aA concise English - Chinese dictionary |
260 |
_aBắc Kinh: _bThương vụ ấn thư quán, _c1972 |
||
300 | _a1211 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Trung Quốc |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xChinese |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c342384 _d342384 |