000 00839nam a2200325 4500
001 vtls000056996
003 VRT
005 20240802184424.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066179
039 9 _a201502080301
_bVLOAD
_c201304101515
_dhaianh
_c201304101513
_dhaianh
_c201304101512
_dhaianh
_y201012070238
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 _a371.00973
_bAME 1966
_214
090 _a371.00973
_bAME 1966
245 0 4 _aThe American college dictionary
260 _aN.Y. :
_bRandom House,
_c1966
300 _a1444 p.
653 _aGiáo dục
653 _aMỹ
653 _aTrường học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c342385
_d342385