000 | 02058nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184425.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067748 | ||
039 | 9 |
_a201808171528 _bhoant _c201502080319 _dVLOAD _c201111071537 _dbactt _y201012070300 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.02.11 | ||
082 |
_a545 _bTR-N 2003 |
||
090 |
_a545 _bTR-N 2003 |
||
100 | 1 |
_aTriệu, Thị Nguyệt, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTổng hợp và nghiên cứu tính chất của các Isobutyrat đất hiếm và các sản phẩm cộng của nó với O- Phenantrolin : _bĐề tài NCKH. QT.02.11 / _cTriệu Thị Nguyệt |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2003 |
||
300 |
_a19 tr. + _ePhụ lục |
||
520 | _aNghiên cứu thực nghiệm tổng hợp các isobutyrat đất hiếm và tổng hợp các sản phẩm cộng của các isobutyrat đất hiếm với o-phenantrolin theo phương pháp khô và theo phương pháp ướt. Nghiên cứu tính chất của các sản phẩm thu được bằng phương pháp ph | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aIsobutyrat đất hiếm | |
650 | 0 | _aPhân tích nhiệt | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Ngọc Châu, _d1953- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đăng Độ, _d1941- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a12 tháng (bắt đầu 01/2002 kết thúc 12/2002) | |
954 | 1 | _a8.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aĐã nghiên cứu các phức thu được bằng phương pháp phổ hồng ngoại và phân tích nhiệt | |
959 | 1 | _aĐã tổng hợp được các phức bậc hai Ln(Isb)3.nH2O; các phức hỗn hợp Ln(Isb)3.Phen; các phức hỗn hợp Ln(Isb)2(NO3).Phen. | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c342450 _d342450 |