000 | 02111nam a2200505 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058545 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184425.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067771 | ||
039 | 9 |
_a201502080319 _bVLOAD _c201111071535 _dbactt _y201012070300 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.04.01 | ||
082 |
_a004.015 1 _bTR-C 2005 |
||
090 |
_a004.015 1 _bTR-C 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thọ Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số đặc trưng tính toán và độ phức tạp tính toán trên máy Blum-shub-smale và trên cấu trúc đại số : _bĐề tài NCKH. QT.04.01 / _cTrần Thọ Châu |
246 | _aSome characteristic Properties of the computability and the complexity over the Blum-shub-smale's Model and the Model of the algebraic Structure | ||
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2005 |
||
300 | _a27 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu các đặc trưng tính toán trên máy Blum-shub-smale làm việc với số thực. Nghiên cứu một số đặc trưng đoán nhận ngôn ngữ và độ phức tạp theo mô hình mở rộng trên cấu trúc đại số | ||
653 | _aCấu trúc đại số | ||
653 | _aMáy Blum-shub-smale | ||
653 | _aToán tin | ||
653 | _aTính toán | ||
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Loãn | |
700 | 1 |
_aĐặng, Huy Ruận, _d1939- |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Trung Tuấn, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aChứng minh 2 định lý tổng quát về tính đoán nhận ngôn ngữ theo luật logic và luật De Morgan trên mô hình cấu trúc đại số | |
959 | 1 | _aChứng minh một vài tính chất kết hợp giữa 2 phép toán là hợp và giao trong đoán nhận ngôn ngữ | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c342457 _d342457 |