000 00814nam a2200313 a 4500
001 vtls000059181
003 VRT
005 20240802184426.0
008 101207s19?? cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068417
039 9 _a201803011527
_bhaianh
_c201706141037
_dnbhanh
_c201611041542
_dnbhanh
_c201610271609
_dnbhanh
_y201012070312
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1071
_bHAN(9) 199?
_223
090 _a495.1071
_bHAN(9) 199?
242 0 0 _aHán ngữ
245 0 0 _a汉语.
_n九册
260 _a北京 :
_b中华文化,
_c19??
300 _a73 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c342501
_d342501