000 00823nam a2200313 p 4500
001 vtls000059268
003 VRT
005 20240802184426.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068507
039 9 _a201803011540
_bhaianh
_c201502080328
_dVLOAD
_c201304221633
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1
_bSOT 1991
_214
090 _a495.1
_bSOT 1991
242 0 0 _aSổ tay quy phạm văn tự ngôn ngữ
245 0 0 _a语言文字规范手册
260 _a北京 :
_b语文,
_c1991
300 _a128 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vSổ tay
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c342504
_d342504