000 00845nam a2200337 p 4500
001 vtls000059291
003 VRT
005 20240802184426.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068530
039 9 _a201502080328
_bVLOAD
_c201304080935
_dlamlb
_c201304080935
_dlamlb
_c201304080935
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a741.6$214
_bTEM 1990
090 _a741.6
_bTEM 1990
242 0 0 _aTem Trung Quốc
245 0 0 _a中国邮票全集
260 _a北京 :
_b燕山,
_c1990
300 _a256 tr.
653 _aSưu tập tem
653 _aTem
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c342505
_d342505