000 | 01617nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184427.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069147 | ||
039 | 9 |
_a201802271214 _bhaianh _c201502080335 _dVLOAD _c201406231600 _dbactt _c201111071114 _dbactt _y201012070324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQN-02-08 | ||
082 |
_a495.6 _bNG-T 2005 |
||
090 |
_a495.6 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Minh Thủy, _d1965- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThành ngữ có từ chỉ động vật trong tiếng Nhật : _bĐề tài NCKH. QN-02-08 / _cNgô Minh Thủy |
246 | _aAnimal Idioms in Japanese | ||
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c2005 |
||
300 | _a22 tr. | ||
520 | _aPhân tích đánh giá các công trình nghiên cứu về thành phần tiếng Nhật (các công trình trong nước và trên thế giới); Khảo sát các đặc điểm về cấu trúc hình thái của thành ngữ tiếng Nhật để chỉ ra các mô hình cấu trúc hình thái của thành ngữ tiếng | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xThành ngữ |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
915 | _aNgôn ngữ | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
959 | _aCó thể chuyển về các dạng sách tham khảo cho các sinh viên ngành Nhật Bản tại trường ĐHNN và các cơ sở đào tạo tiếng Nhật tại ĐHQGHN | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c342516 _d342516 |