000 | 02516nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184427.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069216 | ||
039 | 9 |
_a201502080336 _bVLOAD _c201111071110 _dbactt _y201012070325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT03-23 | ||
082 |
_a579 _bNGU-T 2005 |
||
090 |
_a579 _bNGU-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Băng Tâm, _d1972- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn các chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng một số vi sinh vật gây bệnh thực vật và đặc tính sinh học của chúng : _bĐề tài NCKH. QT03-23 / _cNguyễn Kiều Băng Tâm |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2005 |
||
300 | _a42 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu chung về bệnh héo xanh do vi khuẩn Pseudomonas solanacearum, héo vàng do vi nấm Fusarium oxysporum, quá trinh Nitrat hoá, Xạ khuẩn và khả năng ức chế vi sinh vật gây bệnh ở cây trồng.Giới thiệu các chủng vi sinh vật dùng trong nghiên | ||
653 | _aSinh vật | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aVi khuẩn | ||
653 | _aVi nấm | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a1/2003-12/2003 | ||
954 | _a10.000.000 VNĐ | ||
955 | _aTìm ra những chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng của một số sinh vật gây bệnh ở cây trồng nhằm sản xuất chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật, hạn chế sử dụng hoá chất bảo vệ thực vật. | ||
959 | _aThử hoạt tính kháng nấm của 80 chủng xạ khuẩn, có 17 chủng có hoạt tính chiếm 21%, trong đó có 3 chủng có hoạt lực cực mạnh. Thử hoạt tính kháng vi khuẩn nitrat hoá của 27 chủng xạ khuẩn có 13 chủng có hoạt tính, trong đó có 2 chủng có hoạt lực | ||
959 | _aThử hoạt tính kháng vi khuẩn gây bệnh héo xanh của 60 chủng xạ khuẩn. Trong đó có 40 chủng có hoạt tính chiếm 66,7%, có 5 chủng có hoạt tính mạnh với các loại vi khuẩn héo xanh thuộc các loại cây trồng khác nhau. | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c342537 _d342537 |