000 | 00854nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061166 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184428.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070499 | ||
039 | 9 |
_a201502080350 _bVLOAD _c201304021122 _dhaianh _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9224 _bHI-M 1972 _214 |
||
090 |
_a895.9224 _bHI-M 1972 |
||
100 | 0 | _aHiếu Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aDưới cờ trung hiếu : _btùy bút / _cHiếu Mai |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1972 |
||
300 | _a102 tr. | ||
653 | _aTùy bút | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342567 _d342567 |