000 | 02387nam a2200541 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184428.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071098 | ||
039 | 9 |
_a201808021546 _bhaultt _c201502080358 _dVLOAD _c201409191521 _dnbhanh _c201405300921 _dnbhanh _y201012070357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.04.11 | ||
082 |
_a620.1 _bNG-L 2005 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-L 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Bích Lộc, _d1963- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBước đầu nghiên cứu phương pháp Sol-Gel và một số phương pháp khác tổng hợp vật liệu kích cỡ nano TiO2 biến tính và một số ứng dụng : _bĐề tài NCKH. QT.04.11 / _cNguyễn Thị Bích Lộc |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2005 |
||
300 | _a35 tr. | ||
520 | _aTiến hành tổng hợp TiO2 dạng anatase kích cỡ nano bằng phương pháp sol-gen.Tiến hành biến tính TiO2 bằng cách đưa các kim loại Ag, Au, Pt, Cu, Fe vào TiO2. Khảo sát các đặc trưng của xúc tác: hoạt tính xúc tác, XRD, SEM, UV-VIS, IR. | ||
650 | 0 | _aKhoa học vật liệu | |
650 | 0 | _aPhương pháp Sol-Gel | |
650 | 0 | _aVật liệu nano | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials science | |
650 | 0 | _aNanotechnology | |
700 | 1 | _aCao, Thế Hà-- | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương | |
700 | 1 | _aVũ, Hiệp Hào | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a5/2004-10/2005 | |
954 | 1 | _a15.000.000 | |
955 | 1 | _aKhảo sát các đặc trưng của xúc tác: hoạt tính xúc tác, XRD, SEM, UV-VIS, IR | |
955 | 1 | _aTổng hợp vật liệu kích cỡ nano TiO2 biến tính bằng phương pháp sol-gel | |
959 | 1 | _aĐã tiến hành tổng hợp TiO2 dạng anatase kích cỡ nano bằng phương pháp sol-gel. Kích cỡ hạt có thể đạt tới 30 nm | |
959 | 1 | _aKhảo sát các đặc trưng của xúc tác: hoạt tính xúc tác, XRD, SEM, UV-VIS, IR | |
959 | 1 | _aTiến hành biến tính TiO2 bằng cách đưa các kim loại Ag, Au, Pt, Cu, Fe vào TiO2 | |
961 | 1 | _aĐHKHTN | |
999 |
_c342593 _d342593 |