000 | 01615nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087473 | ||
039 | 9 |
_a201803021613 _bhaianh _c201502080638 _dVLOAD _c201111041537 _dbactt _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.00.13 | ||
082 |
_a495.1 _bNG-C 2006 |
||
090 |
_a495.1 _bNG-C 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cầu | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đối chiếu ngữ nghĩa của từ ngữ đất nước học chứa tên gọi động, thực vật trong hai ngôn ngữ Hán và Việt với việc dạy tiếng Hán cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : _bĐề tài NCKH. QG.00.13 / _cNguyễn Hữu Cầu |
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c2002 |
||
300 | _a97 tr. | ||
520 | _aTrình bày những nội dung cơ bản về ngữ nghĩa đất nước học, đối chiếu giữa hai ngôn ngữ Hán - Việt và việc giảng dạy tiếng Hán. Tìm hiểu vấn đề người Việt Nam dịch tên cây và tên con trong tiếng Hán. Nêu một số nhân tố văn hoá và việc dạy ngôn ng | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ nghĩa học _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xNgữ nghĩa học _xDạy và học |
|
700 | 1 | _aChúc, Ngưỡng Tu | |
700 | 1 | _aDư, Phú Triệu | |
700 | 1 | _aLê, Văn Tẩm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
999 |
_c342688 _d342688 |