000 | 02885nam a2200601 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087487 | ||
039 | 9 |
_a201808241626 _bhoant _c201808221609 _dphuongntt _c201502080638 _dVLOAD _c201111041536 _dbactt _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.03.26 | ||
082 |
_a363.72 _bTR-Y 2005 |
||
090 |
_a363.72 _bTR-Y 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Yêm | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đề xuất hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn cho thị xã Bắc Ninh đến năm 2010 : _bĐề tài NCKH. QT.03.26 / _cTrần Yêm |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2005 |
||
300 | _a26 tr. | ||
520 | _aMô tả hiện trạng tự nhiên, kinh tế xã hội thị xã Bắc Ninh để xây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn phù hợp đạt hiệu quả về kinh tế và vệ sinh môi trường cho thị xã Bắc Ninh.Đánh giá hiện trạng các nguồn thải, thành phần và | ||
650 | 0 | _aBắc Ninh | |
650 | 0 | _aChất thải rắn | |
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
700 | 1 | _aLê, Thanh Hoà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Lan | |
700 | 1 | _aNgô, Huy Toàn | |
700 | 1 | _aĐặng, Trung Tá | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a27/06/2003-27/06/2004 | |
954 | 1 | _a10.000.000 VNĐ | |
955 | 1 | _aĐóng góp cơ sở khoa học và phân tích số liệu vào hoạt động thu gom, xử lý chất thải rắn đô thị mà Công ty Vệ sinh môi trường đô thị thị xã Bắc Ninh đang thực hiện | |
955 | 1 | _aGóp phần vào quy hoạch môi trường thị xã Bắc Ninh | |
955 | 1 | _aXây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải phù hợp, đạt hiệu quả cao về kinh tế và môi trường cho thị xã Bắc Ninh | |
959 | 1 | _aĐánh giá hiện trạng nguồn thải, thành phần và khối lượng chất thải rắn của thị xã Bắc Ninh | |
959 | 1 | _aĐề xuất tuyến thu gom, vận chuyển chất thải rắn | |
959 | 1 | _aĐối tượng áp dụng: các nhà quản lý môi trường, Công ty Vệ sinh đô thị, các nhà quy hoạch môi trường | |
959 | 1 | _aDự báo nguồn và khối lượng chất thải rắn | |
959 | 1 | _aQuy mô áp dụng: nghiên cứu về chất thải rắn cho một khu vực | |
959 | 1 | _aXử lý chất thải rắn | |
999 |
_c342693 _d342693 |