000 | 02484nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087520 | ||
039 | 9 |
_a201502080638 _bVLOAD _c201111041533 _dbactt _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.04.06 | ||
082 |
_a620.5 _bNG-L 2006 |
||
090 |
_a620.5 _bNG-L 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Long, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMô phỏng vật liệu cấu trúc Nanô nanostructured materials simulation : _bĐề tài NCKH.QG.04.06 / _cNguyễn Ngọc Long |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2006 |
||
300 | _a34 tr. | ||
520 | _aMô phỏng hiệu suất xúc tác của vật liệu xúc tác dùng lý thuyết fractal, công cụ mô phỏng dựa trên phương pháp Monte Carlo. Mô phỏng tính chất từ vòng từ trễ của nam châm tổ hợp hai pha cứng mềm cấu trúc nanô dựa trên lý thuyết vi từ học, phương | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aVật liệu cấu trúc nanô | ||
653 | _aVật liệu từ | ||
700 | 1 |
_cPGS.TS. _aNguyễn, Văn Nhã |
|
700 | 1 |
_cPGS.TSKH. _aNguyễn, Văn Vượng |
|
700 | 1 |
_cThS. _aĐoàn, Minh Thủy |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQGHN | |
953 | 1 | _a5/2004 - 5/2006 | |
954 | 1 | _a60.000.000 đồng | |
955 | 1 | _aĐề xuất những công cụ mô phỏng chuyên dụng cho vật liệu cấu trúc nanô. Nghiên cứu mối quan hệ giữa những tính chất đặc trưng cho vật liệu cấu trúc nanô | |
959 | 1 | _aÁp dụng thành công phương pháp vi sai hữu hạn trong mô hình hóa trạng thái cực tiểu năng lượng của một hệ gồm một hạt từ mềm trên nền một vật liệu từ cứng để xác định đường cong từ trễ của hệ | |
959 | 1 | _aĐề xuất và xây dựng thành công phần mềm phát bộ số ngẫu nhiên có thống kê phân bố định trước | |
959 | 1 | _aỨng dụng thành công thuật toán sử dụng phương pháp Monte-Carlo trong mô phỏng vật liệu từ tổ hợp và vật liệu xúc tác cấu trúc nanô | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c342708 _d342708 |