000 | 02373nam a2200529 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077338 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087522 | ||
039 | 9 |
_a201502080638 _bVLOAD _c201406261442 _dnbhanh _c201406121042 _dbactt _c201111041533 _dbactt _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.05.26 | ||
082 |
_a577.3 _bNG-V 2006 |
||
090 |
_a577.3 _bNG-V 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Vịnh, _d1966- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đa dạng sinh học của bộ Phù du (Ephemeroptera) tại vườn quốc gia Ba Vì, tỉnh Hà Tây : _bĐề tài NCKH. QT.05.26 / _cNguyễn Văn Vịnh |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2006 |
||
300 | _a23 tr. | ||
520 | _aĐiều tra thu thập mẫu vật tại một số hệ thống suối chính của vườn Quốc gia Ba Vì, Hà Tây. Phân tích định loại tới loài của bộ Phù du. Xác định sự phân bố của các loài theo tính chất dòng chảy của suối | ||
653 | _aBộ phù du | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aVườn quốc gia Ba Vì | ||
653 | _aĐa dạng sinh học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Quốc Khánh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Huy, _d1974- |
|
700 | 1 | _aNgô, Minh Thu | |
700 | 1 |
_aNgô, Xuân Nam, _d1976- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2005 - 4/2006 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
955 | 1 | _aXác định thành phần loài Phù du tại Vườn Quốc gia Ba Vì và bước đầu nghiên cứu về phân bố các loài theo tính chất dòng chảy của suối | |
959 | 1 | _aCông bố 1 báo cáo khoa học | |
959 | 1 | _aĐã xác định được 27 loài thuộc 20 giống và 8 họ Phù du, 1 loài lần đầu tiên ghi nhận cho khu hệ động vật Việt Nam | |
959 | 1 | _aTổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước về phân loại cũng như sinh học của bộ Phù du | |
959 | 1 | _aVề phân bố đã xác định được 15 loài xuất hiện ở nơi nước chảy | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Sinh học |
|
999 |
_c342710 _d342710 |