000 | 01373nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184431.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087533 | ||
039 | 9 |
_a201502080639 _bVLOAD _c201111041532 _dbactt _y201012070729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aCB.01.28 | ||
082 |
_a306.094 3 _bLU-K 2003 |
||
090 |
_a306.094 3 _bLU-K 2003 |
||
100 | 1 |
_aLương, Văn Kế, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững nét đặc sắc của đời sống văn hóa Đức hiện đại : _bĐề tài NCKH. CB.01.28 / _cLương Văn Kế |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH &NV, _c2003 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu điều kiện tự nhiên, lịch sử hiện đại và những cơ sở chính trị kinh tế xã hội nền văn hoá Đức, những đặc điểm chủ yếu trên những bình diện phổ thông nhất của hiện trạng đời sống văn hoá Đức, nhằm cung cấp tư liệu tham khảo về văn hoá | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐời sống văn hoá | ||
653 | _aĐức | ||
700 | 1 | _aTrần, Đương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
999 |
_c342716 _d342716 |