000 | 00845nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078205 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184431.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088402 | ||
039 | 9 |
_a201502080647 _bVLOAD _c201303281551 _dhaianh _y201012070745 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bSY-H 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bSY-H 1997 |
||
100 | 0 | _aSỹ Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aMiền thương nhớ : _btiểu thuyết / _cSỹ Hồng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342723 _d342723 |