000 | 00930nas a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184431.0 | ||
008 | 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u | ||
022 | _a0868-3654 | ||
035 | _aVNU070088936 | ||
039 | 9 |
_a201502080653 _bVLOAD _c201106071308 _dstaff _c201106071308 _dstaff _y201012070754 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a914 | ||
110 | 1 | _aViện Khoa học Xã hội Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aChâu Mỹ ngày nay = _bAmerica today / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam |
260 |
_aH., _c1995- |
||
300 | _c30 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1(1995)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 4(73), 2004 | ||
653 | _aChâu Mỹ | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c342727 _d342727 |