000 | 01050nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184431.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090211 | ||
039 | 9 |
_a201502080708 _bVLOAD _c201409110954 _dyenh _c201409110953 _dyenh _c201409110951 _dyenh _y201012070815 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.65 _bKH-A 2006 _214 |
||
090 |
_a004.65 _bKH-A 2006 |
||
100 | 0 | _aKhương, Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (học kỳ 4) = _bCisco certified Network associate (semester 4) / _cChủ biên: Khương Anh ; Hiệu đính : Nguyễn Hồng Sơn |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aInternet | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồng Sơn, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342744 _d342744 |