000 | 00927nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000081982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184432.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070092478 | ||
039 | 9 |
_a201502080729 _bVLOAD _c201305070926 _dhaultt _c201209271050 _dhaultt _y201012070849 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-K 2006 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-K 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Khánh, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMẫu thượng ngàn : _btiểu thuyết / _cNguyễn Xuân Khánh |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2006 |
||
300 | _a807 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342782 _d342782 |