000 | 01546nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184432.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094801 | ||
039 | 9 |
_a201502080747 _bVLOAD _c201111041516 _dbactt _y201012070927 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.06-32 | ||
082 |
_a551.7 _bNG-V 2007 |
||
090 |
_a551.7 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTảo vôi ( Nanofossils ) trong bồn Cửu Long và ý nghĩa địa tầng của chúng : _bĐề tài NCKH. QT.06-32 / _cNguyễn Văn Vinh |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2007 |
||
300 | _a31 tr. | ||
520 | _aTổng hợp các kết quả nghiên cứu tảo Vôi (nannofossils) tại các giếng khoan sâu thuộc bể Cửu Long. Phân tích bổ sung một số mẫu và lập các cột địa tầng của các giếng khoan của vùng nghiên cứu. Định loại nannofossils, phân chia và đối sánh địa tần | ||
653 | _aBồn Cửu Long | ||
653 | _aTảo Vôi | ||
653 | _aĐịa tầng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thùy Dương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2006-4/2007 | |
954 | 1 | _a15.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aPhát hiện 36 loài Tảo, xác lập 2 đới địa tầng, 3 bản ảnh các hóa thạch đặc trưng | |
999 |
_c342791 _d342791 |