000 | 01018nas a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184432.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a0868-3646 | ||
035 | _aVNU070094824 | ||
039 | 9 |
_a201502080747 _bVLOAD _c201106071410 _dstaff _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a915 | ||
110 | 1 |
_aViện Khoa học xã hội Việt Nam. _bViện Nghiên cứu Đông Bắc Á. |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu Đông Bắc Á = _bVietnam review of Northeast Asian studies / _cViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á. |
260 |
_aH., _cTháng 6, 2006- |
||
300 | _c29 cm. | ||
653 | _aBắc Á | ||
653 | _aĐông Á | ||
653 | _aĐất nước học | ||
780 | 0 | _tNghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc Á | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c342797 _d342797 |