000 02923nam a2200541 4500
001 vtls000084240
003 VRT
005 20240802184432.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070094834
039 9 _a201808291530
_bnhantt
_c201808291530
_dnhantt
_c201808291529
_dnhantt
_c201808291529
_dnhantt
_y201012070927
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
072 _aQG.05.17
082 _a660
_bNG-T 2007
090 _a660
_bNG-T 2007
100 1 _aNguyễn, Thị Diễm Trang,
_d1953-
245 1 0 _aNghiên cứu, khảo sát và lựa chọn công nghệ thích hợp để chuyển hóa chất thải rắn hữu cơ thành phân bón hữu cơ vi sinh phục vụ sự phát triển nông nghiệp sạch :
_bĐề tài NCKH. QG.05.17 /
_cNguyễn Thị Diễm Trang
260 _aH. :
_bĐHKHTN,
_c2007
300 _a23 tr.
520 _aKhảo sát khối lượng,thành phần của chất thải sinh hoạt và phân tích các chỉ tiêu chủ yếu về thành phần hữu cơ, tỷ lệ C:N, độ ẩm... tại một số điểm trong Hà Nội. Xem xét các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến quá trình làm compost như khí hậu, thành
650 0 _aEnvironmental chemistry
650 0 _aEnvironmental engineering
650 0 _aChất thải rắn hữu cơ
650 0 _aCông nghệ hoá học
650 0 _aHoá hữu cơ
650 0 _aNông nghiệp sạch
650 0 _aPhân bón hữu cơ vi sinh
650 0 _aChemical Engineering and Technology
700 1 _aLê, Đức Ngọc,
_d1942-
700 1 _aTrần, Hồng Côn,
_d1950-
700 1 _aTrịnh, Lê Hùng,
_d1955?-
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aĐT
942 _c16
951 1 _aĐHQG
953 1 _a2005-2007
954 1 _a60.000.000 VNĐ
955 1 _aNghiên cứu và lựa chọn công nghệ sản xuất phân hữu cơ vi sinh (compost) thích hợp để chuyển hoá các chất thải hữu cơ trong rác thải sinh hoạt tại các vùng vành đai xanh quanh Hà Nội và phế thải từ các nhà máy chế biến hoa quả và thực phẩm thành
959 1 _aChuyên đề 3: Thiết kế và lắp đặt hệ thống làm phân compost hiếu khí kiểu thùng quay qui mô nhỏ; Chuyên đề 4: Khảo sát khả năng ứng dụng phân compost
959 1 _aĐã 01 hội thảo khoa học về quản lý chất thải rắn tại Hà Nội tháng 05/2005, 03 báo cáo khoa học
959 1 _aHoàn chỉnh nội dung nghiên cứu của 04 chuyên đề: Chuyên đề 1: Điều tra thực trạng tình hình chất thải rắn sinh hoạt; Chuyên đề 2: Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để chuyển hoá rác thải hữu cơ thành phân compost;
999 _c342800
_d342800