000 | 00882nas a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084267 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184432.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094861 | ||
039 | 9 |
_a201502080748 _bVLOAD _c201106110910 _dstaff _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a080 | ||
110 | 1 | _aHội Văn học nghệ thuật Quảng Trị | |
245 | 1 | 0 |
_aCửa Việt / _cHội Văn học nghệ thuật Quảng Trị |
260 |
_aH., _c1994- |
||
300 | _c24 cm. | ||
310 | _aTháng 1 kỳ | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 149, tháng 2 - 2007 | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c342808 _d342808 |