000 | 02126nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184433.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094900 | ||
039 | 9 |
_a201502080748 _bVLOAD _c201111041505 _dbactt _y201012070928 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQC-01.07 | ||
082 |
_a005.4 _bNG-H 2005 |
||
090 |
_a005.4 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Nam Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề về xây dựng hệ thống Linux, tổ chức quản trị và bảo mật : _bĐề tài NCKH. QC-01.07 / _cNguyễn Nam Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a192 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu các module trong hạt nhân của Linux và khả năng biên dịch, cho một mục đích chuyên dụng, một hệ điều hành có kích thước nhỏ có thế nhúng vào một thiết bị chuyên dụng, cấu hình không cao về phần cứng. Đưa ra các thành phần ứng dụng mạn | ||
653 | _aBảo mật dữ liệu | ||
653 | _aChương trình hệ thống | ||
653 | _aHệ thống Linux | ||
653 | _aQuản lý dữ liệu | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Trí | |
700 | 1 | _aĐoàn, Minh Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a12/2003-12/2004 | |
954 | 1 | _a40.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aSản phẩm hỗ trợ quản lý, lựa chọn các module và tổ chức đóng gói bộ cài đặt Linux cho những mục tiêu chuyên dụng do người dùng lựa chọn | |
959 | 1 | _aSản phẩm phần mềm mã hóa và giải mã dữ liệu trên đường truyền được tích hợp vào nhân Linux và trong suốt đối với người dùng | |
959 | 1 | _aTổng quan và hướng dẫn chi tiết về việc biên dịch nhân Linux, tích hợp và cấu hình các gói sản phẩm hỗ trợ quản trị mạng và đảm bảo an ninh mạng | |
999 |
_c342826 _d342826 |