000 | 01021nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084526 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184433.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a0868 3670 | ||
035 | _aVNU070095126 | ||
039 | 9 |
_a201502080751 _bVLOAD _c201106081142 _dstaff _y201012070932 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a951 | ||
110 | 1 |
_aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. _bViện Nghiên cứu Trung Quốc |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu Trung Quốc = _bChinese studies review / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc |
260 |
_aH., _c1995- |
||
300 | _c26 cm. | ||
310 | _a2 tháng 1 kỳ | ||
362 | _aSố 1 (1995)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 2 (72), tháng 4-2007 | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c342846 _d342846 |