000 | 00874nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070100767 | ||
039 | 9 |
_a201502080838 _bVLOAD _c201209271412 _dbactt _c201209271047 _dngocanh _c201209271029 _dngocanh _y201012071118 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bNA-D 2007 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bNA-D 2007 |
||
100 | 0 | _aNam Dao | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất trời : _btiểu thuyết lịch sử / _cNam Dao |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2007 |
||
300 | _a404 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342858 _d342858 |