000 | 00937nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090832 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101549 | ||
039 | 9 |
_a201502080846 _bVLOAD _c201212260909 _dyenh _c201212241605 _dngocanh _c201212241602 _dngocanh _y201012071133 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bCHU 2002 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bCHU 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam : _bthực trạng và kinh nghiệm / _cCb.: Phạm Thị Quý |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aMô hình kinh tế | ||
653 | _aChuyển đổi | ||
700 | _aPhạm, Thị Quý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aHoàng Yến | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342863 _d342863 |